Trần, Bửu Ngọc
Season | Club | M | G | R | Cha | Cup | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Thanh Hóa FC | 6 | 0 | 7 (I) | - | - | ||
2021 | Sông Lam Nghệ An | 0 | 0 | 14 (I) | - | - | ||
2021 | Hoàng Anh Gia Lai | 0 | 0 | 1 (I) | - | - | ||
2020 | Hoàng Anh Gia Lai | 15 | 0 | 7 (I) | - | - | ||
2019 | Phố Hiến FC | - | - | 2 (II) | - | - | ||
2019 | Thanh Hóa FC | 4 | 0 | 13 (I) | - | - | ||
2018 | Thanh Hóa FC | 7 | 0 | 2 (I) | - | - | ||
2017 | Cần Thơ FC | 16 | 0 | 13 (I) | - | - | ||
2016 | Cần Thơ FC | 13 | 0 | 11 (I) | - | - | ||
2015 | Cần Thơ FC | 13 | 0 | 11 (I) | - | - | ||
2014 | Đồng Tháp FC | - | - | 1 (II) | - | - | ||
2013 | Đồng Tháp FC | - | - | 4 (II) | - | - | ||
2012 | Đồng Tháp FC | 21 | 0 | 13 (I) | - | - | ||
2011 | Đồng Tháp FC | 4 | 0 | 5 (I) | - | - | ||
99 | 0 |
Date | Home Team | Away Team | Result | Event | G | YC | YRC | RC | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013-03-22 | 1:0 | Asian Cup 2015 - Group E | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
0 | 0 | 0 | 0 |