Nguyễn, Công Huy
Season | Club | M | G | R | Cha | Cup | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016 | Bình Định FC | - | - | - (III) | - | - | ||
2015 | Bình Định FC | - | - | - (III) | - | - | ||
2014 | Bình Định FC | - | - | - (III) | - | - | ||
2014 | Bình Dương FC | 0 | 0 | 1 (I) | - | |||
2013 | Bình Dương FC | 12 | 0 | 8 (I) | - | - | ||
2012 | Bình Dương FC | 16 | 0 | 6 (I) | - | - | ||
2011 | Lam Sơn Thanh Hóa | 21 | 1 | 7 (I) | - | - | ||
2010 | Lam Sơn Thanh Hóa | - | - | 12 (I) | - | - | ||
2009 | Thể Công Hà Nội | - | - | 9 (I) | - | - | ||
2008 | Thể Công Hà Nội | - | - | 8 (I) | - | - | ||
49 | 1 |