Trần, Đức Cường

Season Club M G R Cha Cup
2022 Bình Dương FC 6 0 8 (I) - -
2021 Bình Dương FC 11 0 6 (I) - -
2020 Bình Dương FC 15 0 6 (I) - -
2019 Bình Dương FC 11 0 4 (I) - -
2018 Bình Dương FC 2 0 7 (I) - Cup Winner
2017 Bình Dương FC 6 0 11 (I) - -
2016 Bình Dương FC 4 0 10 (I) - -
2015 Sông Lam Nghệ An 9 0 7 (I) - -
2014 Sông Lam Nghệ An 0 0 5 (I) - -
2013 Bình Dương FC 5 0 8 (I) - -
2012 Hà Nội FC 11 0 9 (I) - -
2011 Hòa Phát Hà Nội 7 0 10 (I) - -
National Player 2010 Ðà Nẵng FC - - 6 (I) - -
National Player 2009 Ðà Nẵng FC - - 1 (I) Champion -
2008 Ðà Nẵng FC - - 4 (I) - -
2007 Ðà Nẵng FC - - 5 (I) - -
2006 Ðà Nẵng FC - - 7 (I) - -
2005 Ðà Nẵng FC 11 0 2 (I) - -
2004 Ðà Nẵng FC - - 9 (I) - -
2003 Sông Lam Nghệ An - - 5 (I) - -
2001/02 Sông Lam Nghệ An - - 2 (I) - -
98 0
Fifa Non fifa
Season Country M S G M S G
2010 Vietnam Vietnam 1 0 0 0 0 0
2009 Vietnam Vietnam 1 0 0 0 0 0
2 0 0 0 0 0
Date Home Team Away Team Result Event G YC YRC RC
2010-01-06 Lebanon Vietnam 1:1
Lebanon vs. Vietnam
Asian Cup 2011 - Group D 0 0 0 0
2009-01-21 China Vietnam 6:1
China vs. Vietnam
Asian Cup 2011 - Group D 0 0 0 0
0 0 0 0

Stats

  • Position: Goalkeeper (GK)
  • Other positions:
  • D. o. B.: 1985-05-20
  • Place of birth: Vinh (Vietnam)
  • Height: 1.81m

Vietnam

  • Fifa matches: 2
  • Fifa goals: 0
  • Non Fifa matches: 0
  • Non Fifa goals: 0