Đặng, Khánh Lâm
Season | Club | M | G | R | Cha | Cup | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | Hải Phòng FC | 17 | 1 | 7 (I) | - | - | ||
2016 | Hải Phòng FC | 25 | 0 | 2 (I) | - | - | ||
2015 | Hải Phòng FC | 16 | 1 | 6 (I) | - | - | ||
2014 | Thanh Hóa FC | 1 | 0 | 3 (I) | - | - | ||
2013 | Thanh Hóa FC | 15 | 0 | 5 (I) | - | - | ||
2012 | Navibank Sài Gòn | 10 | 2 | 7 (I) | - | - | ||
2011 | Navibank Sài Gòn | 18 | 1 | 8 (I) | - | - | ||
2010 | Lam Sơn Thanh Hóa | - | - | 12 (I) | - | - | ||
2009 | Thanh Hóa BFC | - | - | 14 (I) | - | - | ||
2008 | Thể Công Hà Nội | - | - | 8 (I) | - | - | ||
2007 | Thể Công Hà Nội | - | - | - (II) | - | - | ||
2006 | Thể Công Hà Nội | - | - | - (II) | - | - | ||
2005 | Thể Công Hà Nội | - | - | - (II) | - | - | ||
2004 | Thể Công Hà Nội | - | - | 11 (I) | - | - | ||
102 | 5 |
Date | Home Team | Away Team | Result | Event | G | YC | YRC | RC | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015-05-24 | 1:0 | World Cup 2018 - Group F | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
2015-05-17 | 1:1 | Friendly | 0 | 1 | 0 | 0 | ||||
0 | 1 | 0 | 0 |